- Hãng sản xuất: Ecotip | Model: ECO3
- Công suất nhiệt: 9kW
- Bơm tuần hoàn Shimge
- Máy nén Panasonic
- Công suất tiêu thụ điện: 2,1kW, 220V/50Hz
- Vỏ: thép mạ kẽm, sơn tĩnh điện, dày 1-1.2mm.
- Bồn chứa nước nóng
- Dung tích: 500l
- Chất liệu : Inox 304
- Hiệu suất cao COP >4.0
- Tiết kiệm năng lượng
- Sử dụng máy nén của các hãng nổi tiếng như: Panasonic
- Sử dụng loại Gas an toàn R410A
- Bộ điều khiển và hiển thị thông minh.Khung máy chắc chắn, bình chứa rời, dễ tùy biến vị trí lắp đặt
Model |
ECO1.5 |
ECO2 |
|||
Công suất |
(kW) |
3.5 |
5.3 |
7 |
|
Nguồn điện |
(V/Ph/Hz) |
220/1/50 |
|||
Công suất điện tiêu thụ |
(kW) |
0.83 |
1.3 |
1.7 |
|
Cường độ dòng điện |
(A) |
3.9 |
5.9 |
7.8 |
|
Hiệu suất (COP) |
/ |
4.2 |
4.1 |
4.2 |
|
Công suất tiêu thụ tối đa |
(kW) |
1.2 |
1.8 |
2.3 |
|
Cường độ dòng điện tối đa |
(A) |
5.5 |
8.2 |
10.5 |
|
Nhiệt độ nước đầu ra / Tối đa |
°C |
55 / 60 |
|||
Máy nén |
Thương hiệu |
/ |
Panasonic |
||
Số lượng |
Cái |
1 |
|||
Kiểu |
/ |
Trục quay |
|||
Cỡ ống nước kết nối |
DN20 |
DN20 |
DN20 |
||
Dung môi làm lạnh |
/ |
R410A |
|||
Số lượng quạt |
Cái |
1 |
|||
Vật liệu vỏ |
/ |
||||
Nhiệt độ làm việc |
°C |
-7 ~ 43 |
|||
Độ ồn |
dB(A) |
46 |
47 |
48 |
|
Kích thước máy |
Dài |
(mm) |
940 |
940 |
940 |
Rộng |
(mm) |
335 |
335 |
335 |
|
Cao |
(mm) |
550 |
550 |
550 |
|
Trọng lượng máy |
(Kg) |
42 |
45 |
52 |
|
- Điều kiện thử nghiệm: Nhiệt độ môi trường xung quanh (hanh khô/ẩm ướt): 20°C/15°C, Nhiệt độ nước (đầu vào/đầu ra):15°C/55°C. - Lưu ý: Dữ liệu trên chỉ mang tính tham khảo, thiết kế và thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước; |
|||||
LỰA CHỌN DUNG TÍCH BỒN BẢO ÔN PHÙ HỢP VỚI NHU CẦU
Bồn bảo ôn chứa nước nóng - là thiết bị quan trọng để bảo ôn nhiệt độ, giữ cho nhiệt độ nước duy trì ổn định. Bình bảo ôn góp phần tiết kiệm năng lượng, nâng cao hiệu quả sử dụng nước nóng trong gia đình. Dưới đây sẽ là bảng giá bình bảo ổn để khách hàng lựa chọn phù hợp với nhu cầu gia đình:
Vật liệu vỏ |
Thép mạ kẽm/thép không gỉ 304 |
|||||||
Vật liệu trong bồn |
Thép không gỉ 304 |
|||||||
Lớp bảo ôn |
Polyurethane phun đẩy áp suất cao dày 50mm |
|||||||
Áp suất làm việc khuyến nghị |
< 8 bar |
|||||||
Dung tích |
Kích thước(mm) |
Kích thước đóng gói (mm) |
Trọng lượng |
Tổng trọng lượng |
Giá NY |
|||
(Lít) |
Đường kính |
Cao |
Dài |
Rộng |
Cao |
Kg |
Kg |
|
100 |
470 |
1115 |
535 |
535 |
1160 |
22 |
25 |
- |
150 |
470 |
1545 |
535 |
535 |
1580 |
31 |
34 |
9.500.000 Đ |
200 |
520 |
1545 |
590 |
590 |
1580 |
37 |
41 |
11.400.000 Đ |
260 |
560 |
1625 |
625 |
625 |
1660 |
45 |
49 |
- |
300 |
560 |
1915 |
625 |
625 |
1910 |
54 |
59 |
15.800.000 Đ |
400 |
700 |
1625 |
775 |
775 |
1690 |
62 |
69 |
- |
500 |
700 |
1915 |
775 |
775 |
1970 |
77 |
83 |
24.500.000 Đ |
800 |
900 |
1720 |
1020 |
1020 |
1890 |
92 |
115 |
- |
1000 |
900 |
2120 |
1020 |
1020 |
2240 |
110 |
140 |
- |